鯪 lăng (19n)
1 : Cá lăng, cá đác. 2 Lăng lý 鯪鯉 tức là con xuyên sơn giáp 穿山甲, con tê tê. Còn viết là long lý 龍鯉.
鯪
鯪
鯪
1 : Cá lăng, cá đác. 2 Lăng lý 鯪鯉 tức là con xuyên sơn giáp 穿山甲, con tê tê. Còn viết là long lý 龍鯉.