鯁 ngạnh (18n)
1 : Xương cá.
2 : Hóc xương cá.
3 : Người trung trực không a dua nịnh nọt ai gọi là ngạnh 鯁 hay cốt ngạnh 骨鯁.
鯁
鯁
鯁
1 : Xương cá.
2 : Hóc xương cá.
3 : Người trung trực không a dua nịnh nọt ai gọi là ngạnh 鯁 hay cốt ngạnh 骨鯁.