鬼 quỷ (10n)
1 : Ma, người chết gọi là quỷ.
2 : Quỷ quái. Người tính ấm hiểm gọi là quỷ vực 鬼蜮.
3 : Sao Quỷ, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
鬼
鬼
鬼
1 : Ma, người chết gọi là quỷ.
2 : Quỷ quái. Người tính ấm hiểm gọi là quỷ vực 鬼蜮.
3 : Sao Quỷ, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.