髻 kế, kết (16n)
1 : Cái búi tóc. Cũng đọc là chữ kết.
2 : Một âm là cát. Thần bếp, thần táo.
髻
髻
髻
1 : Cái búi tóc. Cũng đọc là chữ kết.
2 : Một âm là cát. Thần bếp, thần táo.