髕 bận, tẫn (24n)
1 : Cái xương cốt đầu gối, cái xương che cả đầu gối. Có khi đọc là chữ tẫn. Thông dụng như chữ tẫn 臏.
髕
髕
髕
1 : Cái xương cốt đầu gối, cái xương che cả đầu gối. Có khi đọc là chữ tẫn. Thông dụng như chữ tẫn 臏.