髒 tảng (23n)
1 : Khảng tảng 骯髒 mình mẩy béo mập.
2 : Tục dùng làm tiếng gọi sự dơ bẩn.
髒
髒
髒
1 : Khảng tảng 骯髒 mình mẩy béo mập.
2 : Tục dùng làm tiếng gọi sự dơ bẩn.