骸 hài (16n)
1 : Xương đùi.
2 : Hình hài, tiếng gọi tóm cả hình thể. Người nào phóng khoáng gọi là phóng lãng hình hài 放浪形骸.
3 : Xương chân.
4 : Xương khô.
骸
骸
骸
1 : Xương đùi.
2 : Hình hài, tiếng gọi tóm cả hình thể. Người nào phóng khoáng gọi là phóng lãng hình hài 放浪形骸.
3 : Xương chân.
4 : Xương khô.