骷 khô (15n)
1 : Khô lâu 骷髏 cái đầu lâu người chết, xác người chết. Còn gọi là độc lâu 髑髏.
骷
骷
骷
1 : Khô lâu 骷髏 cái đầu lâu người chết, xác người chết. Còn gọi là độc lâu 髑髏.