骯 khảng (14n)
1 : Khảng tảng 骯髒 mình mẩy béo mập.
2 : Tục dùng làm tiếng gọi sự dơ bẩn.
骯
骯
骯
1 : Khảng tảng 骯髒 mình mẩy béo mập.
2 : Tục dùng làm tiếng gọi sự dơ bẩn.