驗 nghiệm (23n)
1 : Chứng nghiệm.
2 : Nghiệm xem. Như thí nghiệm 試驗 thử nghiệm.
3 : Hiệu nghiệm. Phàm sự gì kết quả tốt không ra ngoài chỗ ý mình đoán đều gọi là nghiệm. Sự gì có thành hiệu cũng gọi là nghiệm.
驗
驗
驗