騙 phiến (19n)
1 : Lừa đảo. Như phiến tiền 騙錢 lừa đảo tiền bạc.
2 : Nhảy tót lên lưng ngựa.
騙
騙
騙
1 : Lừa đảo. Như phiến tiền 騙錢 lừa đảo tiền bạc.
2 : Nhảy tót lên lưng ngựa.