騎 kị (18n)
1 : Cưỡi ngựa.
2 : Phàm cưỡi lên cái gì mà buông hai chân xuống đều gọi là kị. Như kị tường 騎牆 xoặc chân trên tường.
3 : Ngựa đã đóng yên cương rồi gọi là kị.
4 : Quân cưỡi ngựa gọi là kị binh 騎兵.
騎
騎
騎