騁 sính (17n)
1 : Thẳng dong, chạy thẳng miết một mạch, phi, phóng. Như mã sính 馬騁 ngựa phi.
2 : Ý tứ văn tự trôi chảy cũng gọi là sính.
騁
騁
騁
1 : Thẳng dong, chạy thẳng miết một mạch, phi, phóng. Như mã sính 馬騁 ngựa phi.
2 : Ý tứ văn tự trôi chảy cũng gọi là sính.