馭 ngự (12n)
1 : Cùng nghĩa với chữ ngự 御.
2 : Tiết chế kẻ dưới. Như ngự hạ 馭下 tiết chế kẻ dưới cho khỏi làm sằng.
馭
馭
馭
1 : Cùng nghĩa với chữ ngự 御.
2 : Tiết chế kẻ dưới. Như ngự hạ 馭下 tiết chế kẻ dưới cho khỏi làm sằng.