饕 thao (21n)
1 : Thao thiết 饕餮 tên một giống ác thú.
2 : Ngày xưa dùng làm cái tiếng riêng để gọi những kẻ hung ác, tham ăn tham uống.
饕
饕
饕
1 : Thao thiết 饕餮 tên một giống ác thú.
2 : Ngày xưa dùng làm cái tiếng riêng để gọi những kẻ hung ác, tham ăn tham uống.