飴 di, tự (13n)
1 : Kẹo mạch nha, kẹo mầm.
2 : Một âm là tự. Ngọt quá.
3 : Đưa đồ ăn cho người ăn.
飴
飴
飴
1 : Kẹo mạch nha, kẹo mầm.
2 : Một âm là tự. Ngọt quá.
3 : Đưa đồ ăn cho người ăn.