飯 phạn, phãn (12n)
1 : Cơm.
2 : Một âm là phãn. Ăn cơm.
3 : Cho giống súc ăn.
4 : Ngậm.
飯
飯
飯
1 : Cơm.
2 : Một âm là phãn. Ăn cơm.
3 : Cho giống súc ăn.
4 : Ngậm.