飄 phiêu (20n)
1 : Thổi. Như Kinh Thi 詩經 nói phong kì phiêu nhữ 風其飄汝 gió thổi mày đi.
2 : Nhẹ nhàng. Như phiêu phiêu dục tiên 飄飄欲仙 nhẹ nhàng muốn lên tiên.
飄
飄
飄
1 : Thổi. Như Kinh Thi 詩經 nói phong kì phiêu nhữ 風其飄汝 gió thổi mày đi.
2 : Nhẹ nhàng. Như phiêu phiêu dục tiên 飄飄欲仙 nhẹ nhàng muốn lên tiên.