颺 dương (18n)

1 : Gió tốc lên, lật lên.
2 : Bay đi. Kẻ phạm tội trốn thoát gọi là viễn dương 遠颺.
3 : Nói to mà nhanh gọi là dương ngôn 颺言.
4 : Bất dương 不颺 trạng mạo xấu xa.