颯 táp (14n)
1 : Tiếng gió thổi vèo vèo.
2 : Suy. Cây cỏ tàn rụng gọi là tiêu táp 蕭颯.
颯
颯
颯
1 : Tiếng gió thổi vèo vèo.
2 : Suy. Cây cỏ tàn rụng gọi là tiêu táp 蕭颯.