類 loại (19n)
1 : Loài giống. Như phân môn biệt loại 分門別類 chia từng môn ghẽ từng loài.
2 : Giống. Không được giống gọi là bất loại 不類.
3 : Dùng làm trợ ngữ từ. Như đại loại 大類 cũng như ta nói đại loại, đại khái vậy.
4 : Lành, tốt.
5 : Tùy theo.
6 : Tế loại, lễ tế trời không phải thời.
7 : Một loài rùa.
類
類
類