顙 tảng (19n)
1 : Cái trán. Lễ lạy của người có tang gọi là khể tảng 稽顙, cũng như chữ khể thủ 稽首.
顙
顙
顙
1 : Cái trán. Lễ lạy của người có tang gọi là khể tảng 稽顙, cũng như chữ khể thủ 稽首.