預 dự (13n)

1 : Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự 豫. Như dự bị 預備 phòng bị sẵn.
2 : Dự vào. Như can dự 干預 cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự 參預 xen dự vào, v.v.