頃 khoảnh, khuynh, khuể (11n)
1 : Thửa ruộng trăm mẫu.
2 : Vụt chốc. Như nga khoảnh 俄頃 vụt chốc, khoảnh khắc 頃刻 giây lát, v.v.
3 : Một âm là khuynh. Nghiêng lệch, cùng nghĩa với chữ khuynh 傾.
4 : Lại một âm là khuể. Nửa bước.
頃
頃
頃