鞫 cúc (18n)
1 : Xét hỏi kỹ càng. Tra tù cho tỏ hết tội tình gọi là cúc.
2 : Cùng khốn.
鞫
鞫
鞫
1 : Xét hỏi kỹ càng. Tra tù cho tỏ hết tội tình gọi là cúc.
2 : Cùng khốn.