鞦 thu (18n)
1 : Dây, da thắng vào vế sau ngựa, dây thắng đái.
2 : Thu thiên 鞦韆 cái đu. Cũng viết là 秋千. Xem chữ thiên 韆.
鞦
鞦
鞦
1 : Dây, da thắng vào vế sau ngựa, dây thắng đái.
2 : Thu thiên 鞦韆 cái đu. Cũng viết là 秋千. Xem chữ thiên 韆.