鞅 ưởng (14n)
1 : Cái cổ dề, cái vòng da quàng cổ ngựa.
2 : Ưởng chưởng 鞅掌 nhọc nhằn.
鞅
鞅
鞅
1 : Cái cổ dề, cái vòng da quàng cổ ngựa.
2 : Ưởng chưởng 鞅掌 nhọc nhằn.