面 diện (9n)

1 : Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi.
2 : Ngoài mặt. Như chánh diện 正面 mặt giữa, trắc diện 側面 mặt bên.
3 : Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt.
4 : Ngoảnh về. Như nam diện 南面 ngoảnh về hướng nam. Tục viết là 靣.