霎 siếp, sáp (16n)
1 : Nhất siếp thời 一霎時 cái thời gian rất ngắn, một loáng.
2 : Mưa nhỏ. Cũng đọc là sáp.
霎
霎
霎
1 : Nhất siếp thời 一霎時 cái thời gian rất ngắn, một loáng.
2 : Mưa nhỏ. Cũng đọc là sáp.