霈 bái (15n)
1 : Bàng bái 霶霈 mưa rào. Mưa phải thời gọi làm cam bái 甘霈.
2 : Ân trạch.
霈
霈
霈
1 : Bàng bái 霶霈 mưa rào. Mưa phải thời gọi làm cam bái 甘霈.
2 : Ân trạch.