霆 đình (15n)
1 : Tiếng sét dữ. Như Kinh Thi 詩經 nói như đình như lôi 如霆如雷 như sét như sấm.
霆
霆
霆
1 : Tiếng sét dữ. Như Kinh Thi 詩經 nói như đình như lôi 如霆如雷 như sét như sấm.