霄 tiêu (15n)

1 : Khoảng trời không. Như Cao nhập vân tiêu 高入雲霄 cao đến tận trời.
2 : Khí bên mặt trời.
3 : Cùng nghĩa với chữ tiêu 消.
4 : Ðêm. Như chữ tiêu 宵.