隻 chích (10n)

1 : Chiếc, cái gì chỉ có một mình đều gọi là chích. Như hình đan ảnh chích 形單影隻 chiếc bóng đơn hình.
2 : Một tiếng dùng để đếm xem số đồ có bao nhiêu. Như nhất chích 一隻 một cái, một chiếc, lưỡng chích 兩隻 hai cái, hai chiếc, v.v.