隈 ôi (12n)
1 : Chỗ núi, nước uống cong. Như sơn ôi 山隈 khuỷu núi.
2 : Chỗ cong trong cái cung.
3 : Chỗ đùi vế.
4 : Góc.
隈
隈
隈
1 : Chỗ núi, nước uống cong. Như sơn ôi 山隈 khuỷu núi.
2 : Chỗ cong trong cái cung.
3 : Chỗ đùi vế.
4 : Góc.