院 viện (10n)

1 : Tường bao chung quanh. Nhà ở có tường thấp bao chung quanh gọi là viện.
2 : Chái nhà, nơi chỗ. Như thư viện 書院 chỗ đọc sách.
3 : Tòa quan. Như đại lý viện 大里院 tòa đại lý, tham nghị viện 參議院 tòa tham nghị.