陡 đẩu (10n)
1 : Cao chót vót.
2 : Bỗng trổi lên. Như thiên khí đẩu biến 天氣陡變 đột nhiên trở trời.
陡
陡
陡
1 : Cao chót vót.
2 : Bỗng trổi lên. Như thiên khí đẩu biến 天氣陡變 đột nhiên trở trời.