陂 pha, bi, bí (8n)

1 : Pha đà 陂陀 chiều đất chênh chênh xuống.
2 : Một âm là bi. Bi trì 陂池 vũng chứa nước, ao hồ.
3 : Lại một âm là bí. Nghiêng lệch.