防 phòng (7n)
1 : Cái đê.
2 : Phòng bị, cũng như ta nói đề phòng vậy.
3 : Canh phòng. Như hải phòng 海防 nơi đóng quân canh phòng ngoài bể, biên phòng 邊防 chỗ đóng quân để canh phòng ngoài biên, v.v.
4 : Cấm kị.
5 : Sánh với, đương được.
防
防
防
1 : Cái đê.
2 : Phòng bị, cũng như ta nói đề phòng vậy.
3 : Canh phòng. Như hải phòng 海防 nơi đóng quân canh phòng ngoài bể, biên phòng 邊防 chỗ đóng quân để canh phòng ngoài biên, v.v.
4 : Cấm kị.
5 : Sánh với, đương được.