阜 phụ (8n)
1 : Núi đất, đống đất, gò đất.
2 : To lớn. Nhiều nhõi, thịnh vượng. Như ân phụ 殷阜 giàu có đông đúc.
3 : Béo.
阜
阜
阜
1 : Núi đất, đống đất, gò đất.
2 : To lớn. Nhiều nhõi, thịnh vượng. Như ân phụ 殷阜 giàu có đông đúc.
3 : Béo.