闥 thát (21n)
1 : Cái cửa nách ở trong cung.
2 : Cái cửa.
3 : Vèo, tả cái vẻ nhanh.
闥
闥
闥
1 : Cái cửa nách ở trong cung.
2 : Cái cửa.
3 : Vèo, tả cái vẻ nhanh.