闖 sấm (18n)
1 : Ló đầu ra.
2 : Tục gọi sự xông vào là sấm. Như sấm tịch 闖席 xông vào mâm ngồi ăn.
闖
闖
闖
1 : Ló đầu ra.
2 : Tục gọi sự xông vào là sấm. Như sấm tịch 闖席 xông vào mâm ngồi ăn.