闍 đồ, xà (17n)
1 : Nhân đồ 闉闍 cổng thành.
2 : Một âm là xà. Xà lê 闍黎 tiếng Phạn, thầy tăng, ông thầy coi học trò, xà duy 闍維 tiếng Phạn nghĩa là đốt xác, hỏa táng.
闍
闍
闍
1 : Nhân đồ 闉闍 cổng thành.
2 : Một âm là xà. Xà lê 闍黎 tiếng Phạn, thầy tăng, ông thầy coi học trò, xà duy 闍維 tiếng Phạn nghĩa là đốt xác, hỏa táng.