闊 khoát (17n)
1 : Rộng rãi.
2 : Xa vắng. Như khoát biệt 闊別 cách biệt đã lâu.
3 : Sơ suất. Như sơ khoát 疏闊 sơ suất không cẩn thận.
4 : Cần khổ, làm ăn lao khổ.
闊
闊
闊
1 : Rộng rãi.
2 : Xa vắng. Như khoát biệt 闊別 cách biệt đã lâu.
3 : Sơ suất. Như sơ khoát 疏闊 sơ suất không cẩn thận.
4 : Cần khổ, làm ăn lao khổ.