閡 ngại (14n)
1 : Trở ngại. Như cách ngại 隔閡 tình không thông hiểu nhau, tình ý hai bên không thông với nhau.
2 : Ngăn chặn.
3 : Vùi lấp.
閡
閡
閡
1 : Trở ngại. Như cách ngại 隔閡 tình không thông hiểu nhau, tình ý hai bên không thông với nhau.
2 : Ngăn chặn.
3 : Vùi lấp.