閟 bí (13n)
1 : Giấu kín. Như bí cung 閟宮.
2 : Đóng cửa.
3 : Cẩn thận.
4 : Sâu xa.
閟
閟
閟
1 : Giấu kín. Như bí cung 閟宮.
2 : Đóng cửa.
3 : Cẩn thận.
4 : Sâu xa.