閃 thiểm (10n)
1 : Lánh ra, nghiêng mình lánh qua gọi là thiểm.
2 : Thấy một loáng. Như điện quang thiểm thiểm 電光閃閃 chớp sáng lòe lòe.
3 : Họ Thiểm.
閃
閃
閃
1 : Lánh ra, nghiêng mình lánh qua gọi là thiểm.
2 : Thấy một loáng. Như điện quang thiểm thiểm 電光閃閃 chớp sáng lòe lòe.
3 : Họ Thiểm.