鑲 tương (25n)
1 : Các vật hòa hợp với nhau.
2 : Vá, nạm, trám. Như tương nha 鑲牙 trám răng.
鑲
鑲
鑲
1 : Các vật hòa hợp với nhau.
2 : Vá, nạm, trám. Như tương nha 鑲牙 trám răng.