鑊 hoạch (22n)
1 : Cái vạc, cái chảo.
2 : Cái vạc to dùng để hành hình thời xưa. Nguyễn Du 阮攸 : Ðại bổng cự hoạch phanh trung thần 大棒巨鑊烹忠臣 (Kỳ lân mộ 麒麟墓) trung thần đem gậy lớn đánh, nấu trong vạc.
3 : Nấu.
鑊
鑊
鑊