鐲 trạc (21n)
1 : Cái chiêng. Hình như cái chuông nhỏ.
2 : Tục gọi là cái vòng tay. Như ngọc trạc 玉鐲 vòng ngọc.
鐲
鐲
鐲
1 : Cái chiêng. Hình như cái chuông nhỏ.
2 : Tục gọi là cái vòng tay. Như ngọc trạc 玉鐲 vòng ngọc.