鐧 giản (20n)
1 : Miếng sắt bịt đầu trục xe.
2 : Cái giản, một thứ đồ binh có bốn cạnh mà không có mũi.
鐧
鐧
鐧
1 : Miếng sắt bịt đầu trục xe.
2 : Cái giản, một thứ đồ binh có bốn cạnh mà không có mũi.